Background Circle Background Circle

Phân Từ Hai của Hold: Held – Nắm Giữ Kiến Thức Trọng Yếu

Phân từ hai của “hold” là “held”. Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các hành động đã hoàn thành liên quan đến việc nắm giữ, tổ chức, hoặc duy trì. Hiểu rõ cách sử dụng “held” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá những khía cạnh thú vị của “held” trong bài viết này.

Held: Ý Nghĩa và Cách Sử dụng trong Tiếng Anh

“Held” mang nhiều ý nghĩa, từ việc nắm giữ vật lý đến việc tổ chức sự kiện, hay thậm chí là duy trì một trạng thái nào đó. Việc nắm vững các ngữ cảnh sử dụng “held” là chìa khóa để tránh nhầm lẫn và diễn đạt chính xác ý tưởng của bạn.

  • Nắm giữ, giữ chặt: Ví dụ, “She held the baby gently in her arms.” (Cô ấy nhẹ nhàng bế đứa bé trong vòng tay.)
  • Tổ chức, tiến hành: Ví dụ, “The meeting was held in the conference room.” (Cuộc họp được tổ chức trong phòng hội nghị.)
  • Duy trì, giữ vững: Ví dụ, “He held his breath underwater for a minute.” (Anh ấy nín thở dưới nước trong một phút.)
  • Chiếm giữ, nắm giữ (chức vụ, vị trí): Ví dụ, “She held the position of CEO for five years.” (Cô ấy giữ chức vụ CEO trong năm năm.)

Phân Biệt Giữa Hold, Held và Holding

Để sử dụng “held” chính xác, cần phân biệt rõ ràng giữa ba dạng của động từ “hold”:

  • Hold (V1): Dạng nguyên mẫu, diễn tả hành động hiện tại hoặc tương lai.
  • Held (V2/V3): Phân từ hai, dùng trong thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, và cấu trúc bị động.
  • Holding (V-ing): Dạng hiện tại phân từ, sử dụng trong thì tiếp diễn hoặc làm tính từ.

Ví dụ: “I am holding a pen.” (Tôi đang cầm một cây bút – hiện tại tiếp diễn), “I held a meeting yesterday.” (Tôi đã tổ chức một cuộc họp hôm qua – quá khứ đơn), “The meeting was held last week.” (Cuộc họp đã được tổ chức tuần trước – bị động).

Một ví dụ thực tế về việc quản lý các bên liên quan, bạn có thể xem thêm tại các bên liên quan là gì.

Held trong Các Thành Ngữ Thông Dụng

“Held” xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, làm phong phú thêm cách diễn đạt. Dưới đây là một số ví dụ:

  • be held responsible/accountable (for something): Chịu trách nhiệm về điều gì đó.
  • hold someone/something dear: Trân trọng ai đó/điều gì đó.
  • hold someone in high regard: Kính trọng ai đó.

Câu hỏi thường gặp về phân từ hai của hold

Phân Từ Hai Của Hold là gì?

Phân từ hai của hold là held.

Khi nào sử dụng “held”?

Sử dụng “held” trong thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, và cấu trúc bị động.

Làm thế nào để phân biệt giữa “hold,” “held,” và “holding”?

“Hold” là dạng nguyên mẫu, “held” là phân từ hai, và “holding” là dạng hiện tại phân từ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp quản lý hiệu quả, hãy tham khảo phần mềm quản lý hộ khẩu bằng excel.

Kết luận

Nắm vững cách sử dụng “held” – phân từ hai của “hold” – là bước quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng “held” trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục thực hành và khám phá thêm những điều thú vị của ngôn ngữ này! Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về lý thuyết các bên liên quan để nâng cao kiến thức quản lý của mình. Và nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu ý nghĩa của một cụm từ khác, hãy xem bài viết về hang on to nghĩa là gì. Cuối cùng, nếu bạn làm việc trong lĩnh vực IT, hãy tìm hiểu thêm về po la gì trong it.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *