Background Circle Background Circle
Nhà Gần Công Viên

Close Đi Với Giới Từ Gì? Khám Phá Cách Dùng “Close” Chính Xác

Từ “close” trong tiếng Anh khá phổ biến, nhưng việc kết hợp nó với giới từ đúng cách lại là một thử thách đối với nhiều người. Hiểu rõ cách dùng “close” với các giới từ khác nhau sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết “close” đi với giới từ gì, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ này.

Close + to: Gần Gũi Về Vị Trí, Thời Gian Và Mối Quan Hệ

“Close to” thường dùng để diễn tả sự gần gũi về mặt vị trí, thời gian hoặc mối quan hệ. Ví dụ, nhà bạn gần công viên (My house is close to the park), dự án sắp hoàn thành (The project is close to completion), hoặc bạn thân với ai đó (I’m very close to my sister). Lưu ý, “close to” mang nghĩa gần, nhưng không nhất thiết là sát cạnh.

Nhà Gần Công ViênNhà Gần Công Viên

“Close to” cũng có thể diễn tả sự gần đúng về số lượng hoặc giá trị. Chẳng hạn, doanh thu gần đạt mục tiêu (The sales figures are close to the target) hoặc gần đúng 100 người tham dự (Close to 100 people attended the event). Sự linh hoạt này khiến “close to” trở thành một cụm từ hữu ích trong nhiều ngữ cảnh.

Doanh Thu Gần Mục TiêuDoanh Thu Gần Mục Tiêu

Close + with: Kết Thúc, Hoàn Thành

Khi kết hợp với giới từ “with”, “close” mang nghĩa kết thúc hoặc hoàn thành một việc gì đó. Ví dụ, kết thúc buổi họp (close with a prayer), hoàn thành bài thuyết trình (close with a summary), hoặc chốt sale với khách hàng (close with a deal).

Chốt Sale Khách HàngChốt Sale Khách Hàng

Close + down: Đóng Cửa, Ngừng Hoạt Động

“Close down” mang nghĩa đóng cửa vĩnh viễn hoặc tạm thời một địa điểm, doanh nghiệp hoặc hoạt động. Ví dụ, một nhà máy đóng cửa (The factory closed down), một cửa hàng đóng cửa để sửa chữa (The store closed down for renovations), hoặc một dự án bị dừng lại (The project was closed down).

Close + up: Đóng Kín, Che Lại

“Close up” thường dùng để chỉ hành động đóng kín hoặc che lại một thứ gì đó. Ví dụ, đóng cửa sổ (close up the windows), che vết thương (close up the wound), hoặc máy ảnh cận cảnh (close-up shot).

Close + off: Phong Tỏa, Ngăn Chặn

“Close off” diễn tả việc phong tỏa hoặc ngăn chặn một khu vực hoặc con đường. Ví dụ, cảnh sát phong tỏa hiện trường vụ án (The police closed off the crime scene), hoặc con đường bị phong tỏa do tai nạn (The road was closed off due to an accident).

Tối Ưu Quản Lý Gara Ô Tô Với KPI Store

Việc quản lý gara ô tô hiệu quả đòi hỏi sự chính xác và chi tiết trong từng hoạt động. ví dụ hệ thống mở và tự điều chỉnh cho thấy việc áp dụng công nghệ vào quản lý có thể mang lại những lợi ích to lớn. KPIStore là nền tảng hàng đầu cung cấp phần mềm quản lý xưởng gara ô tô, giúp bạn tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao hiệu suất làm việc.

Kết Luận: Sử Dụng “Close” Chính Xác và Hiệu Quả

Việc nắm vững cách dùng “close” đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về cách sử dụng từ “close” trong tiếng Anh. Đừng quên thực hành thường xuyên để thành thạo việc sử dụng các cụm từ này nhé!

FAQ

  1. “Close to” và “near” có gì khác nhau?
  2. Khi nào nên dùng “close with”?
  3. “Close down” và “close up” có thể thay thế cho nhau được không?
  4. “Close off” có dùng được với nghĩa bóng không?
  5. Làm thế nào để phân biệt “close” đi với giới từ gì trong từng ngữ cảnh?
  6. Có những cụm từ nào khác liên quan đến “close” không?
  7. KPIStore có hỗ trợ quản lý nhân sự trong gara ô tô không?

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *